• Skip to primary navigation
  • Skip to content
  • Skip to primary sidebar
Học giải bài tập

Học giải bài tập

Học giải bài tập và để học tốt Toán, Lý, Hóa, Sinh, Tiếng Anh, Sử, Địa, GDCD, Soạn văn, Soạn bài, văn hay từ lớp 1 đến lớp 12

  • Môn Toán
  • Môn Lý
  • Môn Hóa
  • Môn Văn
  • Môn Sử
  • Môn Địa
  • Môn Sinh
  • Môn Anh
  • Môn khác
    • Môn GDCD
    • Môn Tin
    • Môn Công nghệ
    • Môn Khoa học

Unit 16: Vocabulary

Chuyên mục: Tiếng Anh lớp 7 * Ba Nhan * 02/04/2018 0 Bình luận Thẻ: Unit 16 - Anh 7

Cùng bài học:
  1. Câu hỏi trắc nghiệm tham khảo Unit 16: Grammar
  2. Unit 16: Grammar
  3. Câu hỏi trắc nghiệm tham khảo Unit 16: Famous people
  4. Unit 16: Famous people
  5. Câu hỏi trắc nghiệm tham khảo Unit 16: Famous places in Asia

Tóm tắt bài

1. Từ Vựng Unit 16 phần A. Famous places in ASIA

pilot [‘pɒɪlət] (n): phi công

as well as [əz weləz] (adv): cũng vậy

postcard [‘pəʊst kɑ:d] (n): bưu thiếp

region [‘rɪdɜn] (n): miền

occasionally [ə’kerɜənəlɪ] (adv): thỉnh thoảng

Bangkok [bӕn’kok] (n): thủ đô Băng Cốc của Thái Lan

Beijing [‘beɪdɜɪn] (n): Bắc Kinh

Phnom Penh [pnɒm’pen] (n): thủ đô Phnom Penh của Cam-pu-chia

Cambodia [kaem’bəʊdɪə] (n): Cam-pu-chia

Vientiane [vyӕn’ttyɑ:n] (n): Thủ đô Viêng Chăn của Lào

Jakarta [je’kɑ:tə] (n): Thủ đô của In-đô-nê-xia

Kuala Lumpur [‘kwɑ:lə lʊmp] (n): Thủ đô của My-an-ma

destination [destr’neɪʃn] (n): điểm đến

attraction [ə’trӕkʃn] (n): sự thu hút, hấp dẫn

ancient  [‘eɪnʃənt] (adj): cổ, xưa

monument [‘mɒnjmənt] (n): đài kỉ niệm

range [‘reɪndɜ] (v): xếp loại

huge [hju:dɜ] (adj): khổng hồ

buddhist [‘bʊdɪst] (n): tín đồ đạo phật

Java [‘ja:va] (n): tên một hòn đảo của Inđô

show [ʃəu] (n): màn biểu diễn

tradition [trə’dɪʃn] (n): truyền thống

colorful [‘kᴧləfl] (adj): sặc sỡ, nhiều màu

shadow [‘ʃӕdəʊ] (n): bóng, hình bóng

shadow puppet show [‘ʃӕdəʊ pᴧpɪt ʃəʊ] (n): mùa rối bóng

ocean [‘əʊʃn] (n): đại dương

resort [rɪ’zƆ:t] (n): nơi nhiều người lui tơi

holiday resort (n): nơi điểm nghỉ hè

admire [əd’mɑɪə] (v): chiêm ngưỡng, thán phục

coral [‘kɒrəl] (n): san hô

sail [seɪl] (v): lái thuyền/tàu

tourist attraction [‘tʊərɪst ətrӕkʃn] (n): điểm du lịch

The Great Wall [öə greɪt wƆ:l] (n): Vạn lí trường thành

2. Từ Vựng Unit 16 phần B. Famous people

quiz [kwɪz] (n): bài tập ngắn, câu đố

General [‘dɜenərl] (n): (vị) tướng

hero [‘hɪərəʊ] (n): anh hùng

lead [li:d] (v): lãnh đạo

leader [‘li:də] (n): người lãnh đạo

Commander–in chief [kəmɑ:ndə ɪn tʃi:f] (n): Tổng tư lệnh

force [fƆ:s] (n): lực lượng

defeat [dɪ’fi:t] (v): đánh bại

battle [‘bӕtl] (n): trận đánh

war [wƆ:] (n): chiến tranh

peace [pi:s] (n): hòa bình

army [ɑ:mɪ] (n): quân đội

People’s army [‘pi :pkzɑ:mɪ] (n): Quân đội nhân dân

Indochina [ɪndə’tʃɑɪnə] (n): Đông Dương

veteran [‘vetərən] (n): cựu chiến binh

site [sɑɪt] (n): địa điểm

battle site [bӕtlsɑɪt] (n): chiến trường

valley [‘vӕlɪ] (n): thung lũng

scenery [‘si:nərɪ] (n): phong cảnh

share [‘ʃeə] (v): chia sẻ

hospitality  [hɒspɪ’tӕlətɪ] (n): tính hiếu khách

local [‘ləʊlk] (adj): thuộc về địa phương

ethnic [‘eƟnɪk] (adj): thuộc về sắc tộc

minority  [mɑɪ’nɒrətɪ] (n): thiểu số

ethnic minorities (n): các dân tộc thiểu số

depend on [dɪ’pend ɒn] (v): lệ thuộc

trading centre [‘treɪdɪƞ sentə] (n): trung tâm thương mại

goods [gʊdz] (n): hàng hóa

light bulb [‘lɑɪt bᴧlb] (n): bóng đèn

establish  [ɪ’stӕblɪʃ] (v): thiết lập

power station [‘pɒʊə sterʃn] (n): nhà máy điện

lifetime [‘lɑɪftɑɪm] (n): cả cuộc đời

gramophone [‘grӕməfəʊn] (n): máy hát đĩa

motion picture [‘məʊfn pɪktʃe] (n): phim ảnh

Danish [‘deɪnɪf] (n): thuộc về Đan Mạch

author [‘Ɔ:Ɵə] (n): tác giả

grow [grəʊ] (v): lớn lên, trưởng thành

actor [‘ӕktə] (n): diễn viên (nam)

education [edɜʊ’keɪʃn] (n): việc giáo dục, việc học

pay [peɪ] (v): trả tiền

poetry [‘pəʊɪtrɪ] (n): thơ ca

fairy tale [‘feərɪ teɪl] (n): chuyện thần tiên

reporter [rɪ’pƆ:tə] (n): phóng viên

newspaper reporter (n): phóng viên báo chí

interview [‘ɪntəvju:] (v): phỏng vấn /(n): cuộc phỏng vấn

interviewer [‘ɪntəvju:ə] (n): người phỏng vấn

role [rəʊl] (n): vai trò, vai (kịch)

powerful [‘pɑʊəfl] (adj): dũng mãnh

gentle [‘dɜentl] (adj): hiền lành, dịu dàng

Viet Minh Front [vɪetmɪn frᴧnt] (n): Mặt trận Việt Minh

found [fɑʊnd] (v): sáng lập

form [fƆ:m] (v): thành lập

Communist Party [‘kɒmjʊnɪst pɑ:tɪ] (n): Đảng Cộng Sản

peaceful [pi:sfl] (adj): thanh bình

turn [tɜ:n] (n): phiên lượt

take turns (v): thay phiên

be famous for [bi: ‘feɪməs fər] (v): nổi tiếng về

Chia sẻ:

  • Nhấn vào chia sẻ trên Facebook (Opens in new window)
  • Bấm để chia sẻ trên Twitter (Opens in new window)
  • Bấm để gửi cho bạn bè (Opens in new window)
  • Bấm để in ra (Opens in new window)

Có liên quan

Reader Interactions

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Primary Sidebar




Lớp 7

  1. Toán lớp 7
  2. Vật Lí lớp 7
  3. Văn lớp 7
  4. Lịch Sử lớp 7
  5. Địa Lí lớp 7
  6. Sinh Học lớp 7
  7. Tiếng Anh lớp 7
  8. GDCD lớp 7
  9. Tin Học lớp 7

Học giải © 2017 - 2018 - THÔNG TIN: Giới thiệu - Liên hệ - Bản quyền - Sitemap - Quy định.
Lớp 12 - Lớp 11 - Lớp 10 - Lớp 9 - Lớp 8 - Lớp 7 - Lớp 6 - Lớp 5 - Lớp 4 - Lớp 3 - Lớp 2 - Lớp 1

loading Hủy bỏ
Post was not sent - check your email addresses!
Email check failed, please try again
Sorry, your blog cannot share posts by email.