Tóm tắt bài
1. Each other và One another
a. Each other (lẫn nhau): dùng cho HAI người, hoặc Hai con vật.
– Bill and John write to each other. Bill và John viết thư cho nhau.
– Two dogs are fighting each other. Hai con chó đang cắn nhau.
b. One another (lẫn nhau): dùng cho hơn hai người hay hai con vật.
– The villagers help one another in the harvest time. Dân làng giúp đỡ lẫn nhau vào mùa giặt.
– Brothers and sisters in the family should love one another. Anh chị em trong gia đình phải thương yêu nhau.
2. Like và Prefer
Like (thích)
a. Like + N: chỉ sự ưa thích (có tính lâu dài)
– My brother likes tea. Anh tôi thích trà.
– What do you like? Bạn thích gì?
b. Like + V:
Like + V (nguyên thể có to) chỉ sự lựa chọn hay thói quen hoặc điều gì chúng ta nghĩ là đúng/tốt để làm.
– I like to go now. Bây giờ tôi thích đi.
– He likes to drink tea after meal. Anh ấy thích uống trà sau bữa ăn.
Like + V-ing: chỉ sự thích thú khi làm điều gì.
– He likes watching cartoons. Anh ấy thích (thú) xem phim hoạt hình.
– We like reading comic books. Chúng tôi thích (thú) đọc truyện tranh.
would like = want: đặc biệt dùng ở câu yêu cầu, lời mời hay lời đề nghị ở một tình huống cụ thể ở hiện tại.
Would like + N
– I would like a cup of tea, please? Vui lòng cho tôi một tách trà?
– Would you like a cup of coffee? Mời ông dùng tách cà phê?
– He’d like a new bike. Anh ấy muốn một chiếc xe đạp mới.
Would like + V (nguyên mẫu có to)
– He’d like to go to the movies. Anh ấy muốn đi xem phim.
– Would you like to sit down? Mời ông ngồi.
Prefer (thích … hơn)
a. Prefer + N + to + N: thích cái gì hơn cái gì
– I prefer math to physics. Tôi thích toán hơn vật lý.
– His father prefers tea to coffee. Ba anh ấy thích trà hơn cà phê.
b. Prefer + V-ing + to + V-ing: thích làm gì hơn làm gì
– His son prefers watching films to doing homework. Con trai anh ấy thích xem phim hơn làm bài tập ở nhà.
– Children prefer playing to studying. Trẻ con thích chơi hơn học.
c. Prefer + V (nguyên mẫu có to): thích
– I prefer to go for a swim. It’s fine today. Tôi thích đi bơi hơn. Hôm nay trời đẹp.
– My uncle doesn’t like film. He prefers to do other things. Chú tôi không thích phim. Ông ấy thích làm những việc khác hơn.
Lưu ý: Prefer + V (nguyên mẫu có to) thường được thay thế bởi Would prefer
– I would prefer to go for a swim. Tôi thích đi bơi hơn.
Trả lời