Tóm tắt bài - to play video games: chơi trò chơi video - to ride a bike: đi xe đạp - to
Unit 8: Grammar
Tóm tắt bài A. Grammar Unit 8 Lớp 8 1. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) a. Cách
Câu hỏi trắc nghiệm tham khảo Unit 8: Road signs
Câu hỏi trắc nghiệm (5 câu): Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau. Câu 1: There
Unit 8: Road signs
Tóm tắt bài 1. Unit 8 Lớp 6 Task C1 Listen and read. (Lắng nghe và đọc.) can and
Câu hỏi trắc nghiệm tham khảo Unit 8: A truck driver
Câu hỏi trắc nghiệm (5 câu): Tìm lỗi sai. Câu 1: They playing soccer in the yard.
Unit 8: A truck driver
Tóm tắt bài 1. Unit 8 Lớp 6 Task B1 Listen and read. Then ask and answer the
Câu hỏi trắc nghiệm tham khảo Unit 8: What are you doing?
Câu hỏi trắc nghiệm (5 câu): Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây Câu 1: They are
Unit 8: What are you doing?
Tóm tắt bài 1. Unit 8 Lớp 6 Task A1 Listen and repeat. (Lắng nghe và đọc.)